--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ seal off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khái luận
:
Outline
+
rộm
:
Thick and widespreadRôm mọc rộm khắp ngườiTo have thick and widespread prickly heat on one's body
+
nở mũi
:
(thông tục) Be beaming (swollen) with pride
+
đón đường
:
Stop (someone) on his wayĐón đường cướp giậtTo hold up
+
withdrawn
:
rút, rút khỏito withdraw the hand from the pocket rút tay ra khỏi túi